Đọc nhanh: 陶潜 (đào tiềm). Ý nghĩa là: Tao Qian hoặc Tao Yuanming 陶渊明 | 陶淵明 (khoảng 365-427), nhà văn và nhà thơ triều đại Jin.
陶潜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tao Qian hoặc Tao Yuanming 陶渊明 | 陶淵明 (khoảng 365-427), nhà văn và nhà thơ triều đại Jin
Tao Qian or Tao Yuanming 陶渊明|陶淵明 (c. 365-427), Jin dynasty writer and poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶潜
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 他 在 夜里 潜逃 了
- Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
- 他 在 努力 解放 自己 的 潜能
- Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潜›
陶›