Đọc nhanh: 陵轹 (lăng lịch). Ý nghĩa là: lấn áp; chèn ép, loại bỏ; gạt bỏ.
陵轹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lấn áp; chèn ép
欺压
✪ 2. loại bỏ; gạt bỏ
排挤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵轹
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 定陵 地宫
- định lăng địa cung
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 烈士陵园
- nghĩa trang liệt sĩ.
- 陵 轹
- đè nén.
- 我们 在 陵 上 建 了 小屋
- Chúng tôi đã xây một ngôi nhà nhỏ trên đồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轹›
陵›