Đọc nhanh: 陵川 (lăng xuyên). Ý nghĩa là: Quận Lingcuan ở Jincheng 晉城 | 晋城 , Shanxi.
陵川 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Lingcuan ở Jincheng 晉城 | 晋城 , Shanxi
Lingcuan county in Jincheng 晉城|晋城 [Jin4 chéng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵川
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 四川 相书
- xiếc miệng Tứ Xuyên.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 四川 的 风景 美不胜收
- Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp không tả xiết.
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 在 川味 酒家 吃完饭 以后 , 感到 这家 酒店 徒有其名
- Sau khi ăn ở nhà hàng chuyên món ăn Tứ Xuyên về, tôi cảm thấy rằng khách sạn này đúng là hữu danh vô thực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
陵›