Đọc nhanh: 险胜 (hiểm thắng). Ý nghĩa là: chiến thắng sít sao, hầu như không giành chiến thắng, giành chiến thắng cách biệt.
✪ 1. chiến thắng sít sao
narrow victory
✪ 2. hầu như không giành chiến thắng
to barely win
✪ 3. giành chiến thắng cách biệt
to win by a narrow margin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 险胜
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 骑 自行车 横越 美国 听 起来 有些 冒险
- Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 有 冒险 而 成功 的 将领 , 没有 无备 而 胜利 的 军队
- Chỉ có tướng lĩnh mạo hiểm mà thành công, không hề có đội quân nào không có chuẩn bị mà thắng lợi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胜›
险›