Đọc nhanh: 除指甲油制剂 (trừ chỉ giáp du chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm tẩy nước sơn móng; Chế phẩm tẩy sơn; tẩy vecni..
除指甲油制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm tẩy nước sơn móng; Chế phẩm tẩy sơn; tẩy vecni.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除指甲油制剂
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 古代 实行 过 保甲 制
- Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 可以 给 他 修指甲
- Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
指›
油›
甲›
除›