Đọc nhanh: 降火 (giáng hoả). Ý nghĩa là: để giảm nội nhiệt (Trung y).
降火 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để giảm nội nhiệt (Trung y)
to decrease internal heat (Chinese medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降火
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
降›