Đọc nhanh: 陆地棉 (lục địa miên). Ý nghĩa là: bông luồi.
陆地棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông luồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆地棉
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我们 到 了 陆地 了
- Chúng ta đã tới đất liền.
- 我们 正在 远离 陆地
- Chúng tôi đang rời xa đất liền.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 孩子 们 陆续 欢快 地 跑 来
- Lũ trẻ liên tục vui vẻ chạy đến.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 我们 终于 看到 了 陆地
- Cuối cùng chúng tôi đã nhìn thấy đất liền.
- 他 细看 天水 相连 的 地方 寻找 陆地
- Anh ta nhìn kỹ vào nơi mà nước và bề mặt đất kết nối với nhau, để tìm đất liền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
棉›
陆›