Đọc nhanh: 附则 (phụ tắc). Ý nghĩa là: điều khoản bổ sung; điều khoản kèm theo.
附则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều khoản bổ sung; điều khoản kèm theo
附在法规、条约、规则、章程等后面的补充性条文,一般是关于生效日期、修改程序等的规定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附则
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 人类 社会 的 发展 也 有 规则
- Sự phát triển của xã hội loài người cũng có quy luật
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
附›