Đọc nhanh: 陀螺 (đà loa). Ý nghĩa là: con quay; bông vụ (đồ chơi trẻ em); cù. Ví dụ : - 抽陀螺。 quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).. - 孩子不停地抽打着陀螺,只见陀螺在地上滴溜溜地转动。 đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.. - 空军对我们的量子陀螺仪有兴趣 Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.
陀螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con quay; bông vụ (đồ chơi trẻ em); cù
儿童玩具,形状略像海螺,多用木头制成,下面有铁尖,玩时用绳子缠绕,用力抽绳,使直立旋转有的用铁皮制成,利用发条的弹力旋转
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 空军 对 我们 的 量子 陀螺仪 有 兴趣
- Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陀螺
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 空军 对 我们 的 量子 陀螺仪 有 兴趣
- Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.
- 我们 很 喜欢 吃 螺蛳 粉
- Chúng tôi rất thích ăn bún ốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
螺›
陀›