tuó
volume volume

Từ hán việt: 【đà】

Đọc nhanh: (đà). Ý nghĩa là: tảng; cục; viên, đống lại; dính lại; kết lại; vón cục; trương lên. Ví dụ : - 那坨石头挡住了路。 Tảng đá kia chặn đường rồi.. - 地上有坨废纸。 Trên mặt đất có cục giấy vụn.. - 他搬起了这坨铁块。 Anh ấy chuyển đống sắt này đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Lượng Từ

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tảng; cục; viên

(坨儿) 坨子

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuó 石头 shítou 挡住 dǎngzhù le

    - Tảng đá kia chặn đường rồi.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu tuó 废纸 fèizhǐ

    - Trên mặt đất có cục giấy vụn.

  • volume volume

    - 搬起 bānqǐ le zhè tuó 铁块 tiěkuài

    - Anh ấy chuyển đống sắt này đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đống lại; dính lại; kết lại; vón cục; trương lên

面食煮熟后粘在一块儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 饺子 jiǎozi 放久 fàngjiǔ le 容易 róngyì tuó

    - Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.

  • volume volume

    - pào hǎo de 方便面 fāngbiànmiàn 坨成 tuóchéng 一团 yītuán

    - Mì ăn liền pha xong trương lên thành một cục.

  • volume volume

    - kuài chī ba 面都 miàndōu tuó le

    - Bạn mau ăn đi, mì đều trương lên rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 礁石 jiāoshí 坨子 tuózi

    - tảng đá

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu tuó 废纸 fèizhǐ

    - Trên mặt đất có cục giấy vụn.

  • volume volume

    - 搬起 bānqǐ le zhè tuó 铁块 tiěkuài

    - Anh ấy chuyển đống sắt này đi.

  • volume volume

    - pào hǎo de 方便面 fāngbiànmiàn 坨成 tuóchéng 一团 yītuán

    - Mì ăn liền pha xong trương lên thành một cục.

  • volume volume

    - fěn 坨子 tuózi

    - đống bột

  • volume volume

    - 盐坨子 yántuózi

    - đống muối

  • volume volume

    - 泥坨子 nítuózi

    - đống bùn

  • volume volume

    - kuài chī ba 面都 miàndōu tuó le

    - Bạn mau ăn đi, mì đều trương lên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJP (土十心)
    • Bảng mã:U+5768
    • Tần suất sử dụng:Thấp