tuó
volume volume

Từ hán việt: 【di.trĩ】

Đọc nhanh: (di.trĩ). Ý nghĩa là: lởm chởm đất đá; quanh co.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lởm chởm đất đá; quanh co

〖盘陁〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Di , Trĩ
    • Nét bút:フ丨ノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOPD (弓中人心木)
    • Bảng mã:U+9641
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp