Đọc nhanh: 阿那 (a na). Ý nghĩa là: mũm mĩm, mềm mại, xinh đẹp thướt tha.
阿那 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũm mĩm, mềm mại, xinh đẹp thướt tha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿那
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 一刹那
- trong nháy mắt.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
那›
阿›