Đọc nhanh: 阿耳法 (a nhĩ pháp). Ý nghĩa là: chữ α (alpha) trong bảng chữ cái Hy Lạp.
阿耳法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ α (alpha) trong bảng chữ cái Hy Lạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿耳法
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 这种 做法 无异于 掩耳盗铃
- Cách làm này không khác gì bịt tai trộm chuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
耳›
阿›