阿瞒 ā mán
volume volume

Từ hán việt: 【a man】

Đọc nhanh: 阿瞒 (a man). Ý nghĩa là: Tên của Tào Tháo tức vua Vũ Đế nhà Nguỵ thời Tam quốc..

Ý Nghĩa của "阿瞒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阿瞒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên của Tào Tháo tức vua Vũ Đế nhà Nguỵ thời Tam quốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿瞒

  • volume volume

    - 阿谀 ēyú 上司 shàngsī

    - Anh ấy nịnh sếp.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 欺瞒 qīmán 父母 fùmǔ

    - Anh ta luôn lừa dối cha mẹ.

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán le 真相 zhēnxiàng

    - Anh ta đã giấu giếm sự thật.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 欺上瞒下 qīshàngmánxià de 行径 xíngjìng 遭到 zāodào 老师 lǎoshī de 严厉批评 yánlìpīpíng

    - Hành vi dối trên lừa dưới của anh ta bị giáo viên phê bình.

  • volume volume

    - 事实 shìshí mán 下去 xiàqù

    - Anh ta che giấu đi sự thật.

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài jiù 想通 xiǎngtōng le zài 隐瞒 yǐnmán 什么 shénme

    - Anh ta không mất nhiều thời gian để tìm ra những gì bạn đang che giấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Mán , Mén , Mèn
    • Âm hán việt: Man , Môn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUTMB (月山廿一月)
    • Bảng mã:U+7792
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao