Đọc nhanh: 阿瓦提 (a ngoã đề). Ý nghĩa là: Avat nahiyisi (hạt Awat) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương.
✪ 1. Avat nahiyisi (hạt Awat) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương
Avat nahiyisi (Awat county) in Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区 [A1 kè sū dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿瓦提
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
瓦›
阿›