Đọc nhanh: 阿诺 (a nặc). Ý nghĩa là: Arnold (tên), đề cập đến Arnold Schwarzenegger 阿諾 · 施瓦辛格 | 阿诺 · 施瓦辛格 [A1 nuo4 · Shi1 wa3 xin1 ge2]. Ví dụ : - 还是要杯阿诺帕玛不要冰红茶了 Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
阿诺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Arnold (tên)
Arnold (name)
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
✪ 2. đề cập đến Arnold Schwarzenegger 阿諾 · 施瓦辛格 | 阿诺 · 施瓦辛格 [A1 nuo4 · Shi1 wa3 xin1 ge2]
refers to Arnold Schwarzenegger 阿諾·施瓦辛格|阿诺·施瓦辛格[A1 nuo4 · Shi1 wa3 xin1 ge2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿诺
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 他 坚守 承诺 , 从未 失信
- Anh ấy trước nay là người giữ lời hứa.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诺›
阿›