Đọc nhanh: 阿爸父 (a ba phụ). Ý nghĩa là: Abba (cha từ tiếng Aram), bởi máy lẻ. Đức Chúa Trời là Cha trong Phúc âm Cơ đốc.
阿爸父 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Abba (cha từ tiếng Aram)
Abba (Aramaic word father)
✪ 2. bởi máy lẻ. Đức Chúa Trời là Cha trong Phúc âm Cơ đốc
by ext. God the Father in Christian gospel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿爸父
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 为了 他 上学 父母 省吃俭用
- Cho anh đi học, bố mẹ anh tiết kiệm.
- 亨利 写给 父亲 的 信 简明扼要
- Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
父›
爸›
阿›