Đọc nhanh: 阿混 (a hỗn). Ý nghĩa là: (phương ngữ) làm biếng, người cho vay.
阿混 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) làm biếng
(dialect) idler
✪ 2. người cho vay
loafer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿混
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 他们 俩 混得 好
- Hai người họ hòa thuận với nhau.
- 交通灯 坏 了 , 路口 非常 混乱
- Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
阿›