Đọc nhanh: 阿比 (a bí). Ý nghĩa là: Abby hoặc Abi (tên, đôi khi là viết tắt của Abigail).
阿比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Abby hoặc Abi (tên, đôi khi là viết tắt của Abigail)
Abby or Abi (name, sometimes short for Abigail)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿比
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
阿›