Đọc nhanh: 阿瑟 (a sắt). Ý nghĩa là: Arthur (tên). Ví dụ : - 阿瑟是最小的? Arthur là người trẻ nhất?
阿瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Arthur (tên)
Arthur (name)
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿瑟
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑟›
阿›