Đọc nhanh: 阿尔泰山 (a nhĩ thái sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Altai ở Tân Cương và Siberia.
✪ 1. Dãy núi Altai ở Tân Cương và Siberia
Altai mountain range in Xinjiang and Siberia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔泰山
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
山›
泰›
阿›