Đọc nhanh: 阿巴嘎旗 (a ba dát kì). Ý nghĩa là: Abag banner hoặc Avga khoshuu trong Xilin Gol league 錫林郭勒盟 | 锡林郭勒盟 , Nội Mông.
阿巴嘎旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Abag banner hoặc Avga khoshuu trong Xilin Gol league 錫林郭勒盟 | 锡林郭勒盟 , Nội Mông
Abag banner or Avga khoshuu in Xilin Gol league 錫林郭勒盟|锡林郭勒盟 [Xi1 lín guō lè méng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿巴嘎旗
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 衣裳 上 还有 粥 嘎巴 儿
- trên áo còn dính vết cháo khô.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 我家 在 巴林左旗
- Nhà tôi ở Ba Lâm Tả kỳ.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘎›
巴›
旗›
阿›