Đọc nhanh: 阿尔加维 (a nhĩ gia duy). Ý nghĩa là: Algarve (khu vực phía nam của Bồ Đào Nha).
阿尔加维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Algarve (khu vực phía nam của Bồ Đào Nha)
the Algarve (southern region of Portugal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔加维
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
尔›
维›
阿›