阿尔衮琴 ā'ěr gǔn qín
volume volume

Từ hán việt: 【a nhĩ cổn cầm】

Đọc nhanh: 阿尔衮琴 (a nhĩ cổn cầm). Ý nghĩa là: Algonquin (người Bắc Mỹ).

Ý Nghĩa của "阿尔衮琴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阿尔衮琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Algonquin (người Bắc Mỹ)

Algonquin (North American people)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿尔衮琴

  • volume volume

    - shì 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè

    - Bạn là Samuel Aleko.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 的话 dehuà

    - Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.

  • volume volume

    - 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 不是 búshì

    - Ngài Arthur Conan Doyle không đi học

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • volume volume

    - 那么 nàme 幸运 xìngyùn huì 认为 rènwéi shì 阿尔法 āěrfǎ

    - Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha

  • volume volume

    - gǒu tīng de 因为 yīnwèi shì 阿尔法 āěrfǎ 男性 nánxìng

    - Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn xiàng 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCIV (卜金戈女)
    • Bảng mã:U+886E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao