阿坝州 ābà zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【a bá châu】

Đọc nhanh: 阿坝州 (a bá châu). Ý nghĩa là: Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang (tiếng Tây Tạng: rnga ba bod rigs giàn cha'ng rang skyong khul, trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng), tây bắc Tứ Xuyên, thủ đô Barkam 馬爾康鎮 | 马尔康镇.

Ý Nghĩa của "阿坝州" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang (tiếng Tây Tạng: rnga ba bod rigs giàn cha'ng rang skyong khul, trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng), tây bắc Tứ Xuyên, thủ đô Barkam 馬爾康鎮 | 马尔康镇

Ngawa Tibetan and Qiang autonomous prefecture (Tibetan: rnga ba bod rigs cha'ng rigs rang skyong khul, formerly in Kham province of Tibet), northwest Sichuan, capital Barkam 馬爾康鎮|马尔康镇 [Mǎ ěr kāng zhèn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿坝州

  • volume volume

    - 阿肯色州 ākěnsèzhōu zài

    - Cái quái gì ở Arkansas?

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • volume volume

    - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • volume volume

    - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • volume volume

    - 亨宁 hēngníng shì 宾州 bīnzhōu de 退休 tuìxiū 炼钢 liàngāng 工人 gōngrén

    - Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.

  • volume volume

    - cóng 广州 guǎngzhōu 北京 běijīng yào 经过 jīngguò 武汉 wǔhàn

    - Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.

  • volume volume

    - cóng 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu lái xiǎng dāng 演员 yǎnyuán

    - Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 宾州 bīnzhōu de 创始人 chuàngshǐrén

    - Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBO (土月人)
    • Bảng mã:U+575D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao