Đọc nhanh: 阿坝 (a bá). Ý nghĩa là: Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang (tiếng Tây Tạng: rnga ba bod rigs giàn cha'ng rang skyong khul, trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng), tây bắc Tứ Xuyên, thủ đô Barkam 馬爾康鎮 | 马尔康镇, cũng có hạt Ngawa.
阿坝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang (tiếng Tây Tạng: rnga ba bod rigs giàn cha'ng rang skyong khul, trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng), tây bắc Tứ Xuyên, thủ đô Barkam 馬爾康鎮 | 马尔康镇
Ngawa Tibetan and Qiang autonomous prefecture (Tibetan: rnga ba bod rigs cha'ng rigs rang skyong khul, formerly in Kham province of Tibet), northwest Sichuan, capital Barkam 馬爾康鎮|马尔康镇 [Mǎěrkāngzhèn]
✪ 2. cũng có hạt Ngawa
also Ngawa county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿坝
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
阿›