Đọc nhanh: 阿囡 (a nam). Ý nghĩa là: em yêu (tình cảm khi xưng hô với một cô bé).
阿囡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. em yêu (tình cảm khi xưng hô với một cô bé)
honey (endearment in addressing a little girl)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿囡
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囡›
阿›