阿来 ā lái
volume volume

Từ hán việt: 【a lai】

Đọc nhanh: 阿来 (a lai). Ý nghĩa là: Alai (1959-), nhà văn Trung Quốc dân tộc Tây Tạng, được trao Giải thưởng Văn học Mao Dun năm 2000 cho cuốn tiểu thuyết 塵埃落定 | 尘埃落定 "Red Poppies".

Ý Nghĩa của "阿来" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阿来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Alai (1959-), nhà văn Trung Quốc dân tộc Tây Tạng, được trao Giải thưởng Văn học Mao Dun năm 2000 cho cuốn tiểu thuyết 塵埃落定 | 尘埃落定 "Red Poppies"

Alai (1959-), ethnic Tibetan Chinese writer, awarded Mao Dun Literature Prize in 2000 for his novel 塵埃落定|尘埃落定 [Chén āi luò dìng]"Red Poppies"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿来

  • volume volume

    - 迈阿密 màiāmì lái de

    - Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.

  • volume volume

    - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • volume volume

    - 阿姨 āyí lái le 肚子 dǔzi hěn téng 红糖 hóngtáng shuǐ jiù 觉得 juéde hǎo 一点儿 yīdiǎner

    - Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 来到 láidào 异国他乡 yìguótāxiāng 比比皆是 bǐbǐjiēshì dōu 熟悉 shúxī

    - Một mình đến nơi đất khách.

  • volume volume

    - 上来 shànglái jiù 有劲 yǒujìn

    - Vừa bắt đầu đã có khí thế.

  • volume volume

    - 一个 yígè 伟大 wěidà de rén 从来 cónglái dōu shì 胸怀大志 xiōnghuáidàzhì

    - Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 自信心 zìxìnxīn 来自 láizì 内心 nèixīn de 淡定 dàndìng 坦然 tǎnrán

    - Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.

  • volume volume

    - 一个 yígè 侍者 shìzhě gěi duān lái 一杯 yībēi 咖啡 kāfēi

    - Một nhân viên phục vụ mang đến cho anh ta một ly cà phê loãng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao