Đọc nhanh: 阿兰 (a lan). Ý nghĩa là: A-lan (tên phụ nữ Trung Quốc), Alan, Allen, Allan, Alain, v.v. (tên). Ví dụ : - 我们不是希望艾迪·阿兰·佛努姆参与诉讼 Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
阿兰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. A-lan (tên phụ nữ Trung Quốc)
A-lan (Chinese female name)
✪ 2. Alan, Allen, Allan, Alain, v.v. (tên)
Alan, Allen, Allan, Alain etc (name)
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿兰
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
阿›