Đọc nhanh: 阿世 (a thế). Ý nghĩa là: Hùa theo với đời, bắt chước theo đời..
阿世 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hùa theo với đời, bắt chước theo đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿世
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 20 世纪 中期
- giữa thế kỷ 20
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
阿›