Đọc nhanh: 阻梗 (trở ngạnh). Ý nghĩa là: tắc; bế tắc; tắc nghẽn; ùn tắc. Ví dụ : - 交通阻梗 ùn tắc giao thông
阻梗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắc; bế tắc; tắc nghẽn; ùn tắc
阻塞
- 交通 阻梗
- ùn tắc giao thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻梗
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 交通 阻梗
- ùn tắc giao thông
- 他 要 去 , 谁 也 阻拦 不住
- anh ấy muốn đi, không ai ngăn nổi anh ấy.
- 横加 梗阻
- ngang ngược hống hách
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 从中作梗
- cản trở từ bên trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梗›
阻›