Đọc nhanh: 阻流板 (trở lưu bản). Ý nghĩa là: Tấm lái ngang, tấm điều chỉnh.
阻流板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm lái ngang, tấm điều chỉnh
阻流板,即汽车尾翼,安装在汽车尾部,可以减少轿车在高速行驶时的空气阻力。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻流板
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 木板 在 海上 漂流
- Tấm ván gỗ trôi trên biển.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 革命 洪流 不可 阻挡
- dòng thác cách mạng không thể ngăn được.
- 信息流 通畅无阻
- Thông tin lưu thông không bị cản trở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
流›
阻›