阻流板 zǔ liú bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trở lưu bản】

Đọc nhanh: 阻流板 (trở lưu bản). Ý nghĩa là: Tấm lái ngang, tấm điều chỉnh.

Ý Nghĩa của "阻流板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阻流板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tấm lái ngang, tấm điều chỉnh

阻流板,即汽车尾翼,安装在汽车尾部,可以减少轿车在高速行驶时的空气阻力。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻流板

  • volume volume

    - 气流 qìliú shòu 山脉 shānmài 阻拦 zǔlán 被迫 bèipò 抬升 táishēng

    - dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.

  • volume volume

    - 阻塞 zǔsè le 基底 jīdǐ 动脉 dòngmài de 血液 xuèyè 流通 liútōng

    - Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn zài 海上 hǎishàng 漂流 piāoliú

    - Tấm ván gỗ trôi trên biển.

  • volume volume

    - 阻力 zǔlì 流体 liútǐ 介质 jièzhì 如水 rúshuǐ huò 空气 kōngqì duì 移动 yídòng 物体 wùtǐ 施加 shījiā de 阻力 zǔlì

    - Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.

  • volume volume

    - 英镑 yīngbàng 面值 miànzhí de 钞票 chāopiào 停止 tíngzhǐ 流通 liútōng

    - Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì

    - tầng lớp thượng lưu trong xã hội.

  • volume volume

    - 革命 gémìng 洪流 hóngliú 不可 bùkě 阻挡 zǔdǎng

    - dòng thác cách mạng không thể ngăn được.

  • volume volume

    - 信息流 xìnxīliú 通畅无阻 tōngchàngwúzǔ

    - Thông tin lưu thông không bị cản trở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù , Zǔ
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLBM (弓中月一)
    • Bảng mã:U+963B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao