阴暗面 yīn'ànmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【âm ám diện】

Đọc nhanh: 阴暗面 (âm ám diện). Ý nghĩa là: bầu không khí không lành mạnh. Ví dụ : - 揭露阴暗面 vạch trần sự không lành mạnh.

Ý Nghĩa của "阴暗面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴暗面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bầu không khí không lành mạnh

比喻思想、生活、社会风气等不健康的方面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 揭露 jiēlù 阴暗面 yīnànmiàn

    - vạch trần sự không lành mạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴暗面

  • volume volume

    - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù 阴暗面 yīnànmiàn

    - vạch trần sự không lành mạnh.

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn 太暗 tàiàn le

    - Bên ngoài tối quá.

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì 阴暗 yīnàn ér 潮湿 cháoshī

    - trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.

  • volume volume

    - 蜗牛 wōniú 喜欢 xǐhuan zài 阴暗 yīnàn 潮湿 cháoshī 疏松 shūsōng duō 腐殖质 fǔzhízhì de 环境 huánjìng zhōng 生活 shēnghuó

    - Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.

  • volume volume

    - 月球 yuèqiú de 表面 biǎomiàn yǒu 许多 xǔduō 高山 gāoshān de 阴影 yīnyǐng

    - trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 暗吃 ànchī 一惊 yījīng cái 意识 yìshí dào bìng xiàng 表面 biǎomiàn 那样 nàyàng 胸无城府 xiōngwúchéngfǔ

    - tôi âm thầm kinh ngạc, tôi nhận ra anh ta cũng không thẳng thắn chân thành như bề ngoài

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn 阴天 yīntiān le 马上 mǎshàng yào 下雨 xiàyǔ le

    - Bên ngoài trời âm u, sắp mưa rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao