阴痿 yīn wěi
volume volume

Từ hán việt: 【âm nuy】

Đọc nhanh: 阴痿 (âm nuy). Ý nghĩa là: Bệnh liệt dương..

Ý Nghĩa của "阴痿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴痿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bệnh liệt dương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴痿

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • volume volume

    - 他会刻 tāhuìkè 阴文 yīnwén

    - Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 阳痿 yángwěi

    - Anh ấy mắc chứng liệt dương.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - zài 阴里 yīnlǐ 躲避 duǒbì 阳光 yángguāng

    - Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - de 阴谋 yīnmóu dōu 抖出来 dǒuchūlái le

    - Âm mưu của anh ta đều bị bại lộ hết rồi.

  • volume volume

    - 挫败 cuòbài le 敌人 dírén de 阴谋 yīnmóu

    - Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Nuy
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDV (大竹木女)
    • Bảng mã:U+75FF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao