Đọc nhanh: 阴毛 (âm mao). Ý nghĩa là: âm mao (lông mọc quanh bộ phận sinh dục).
阴毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm mao (lông mọc quanh bộ phận sinh dục)
人阴部所生的毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴毛
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 今天 阴天
- Hôm nay trời âm u.
- 今天 阴天 , 没有 太阳
- Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 今天 是 阴天 , 可能 会 下雨
- Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
阴›