Đọc nhanh: 阳谋 (dương mưu). Ý nghĩa là: âm mưu công khai.
阳谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm mưu công khai
overt plot; to conspire openly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳谋
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 不谋 不合
- không bàn mà hợp ý nhau
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谋›
阳›