Đọc nhanh: 阳山 (dương sơn). Ý nghĩa là: Quận Yangshan ở Qingyuan 清远, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Yangshan ở Qingyuan 清远, Quảng Đông
Yangshan county in Qingyuan 清远, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳山
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 山 高 遮不住 太阳
- Núi cao không che nổi mặt trời.
- 太阳 在 山当 升起
- Mặt trời mọc trên đỉnh núi.
- 太阳 落山 了
- mặt trời lặn.
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
- 海阳 所 ( 在 山东 )
- Hải Dương Sở (tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 太阳 快要 落山 了
- Mặt trời sắp lặn rồi.
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
阳›