山阳 shān yáng
volume volume

Từ hán việt: 【sơn dương】

Đọc nhanh: 山阳 (sơn dương). Ý nghĩa là: Quận Shanyang ở Shangluo 商洛 , Thiểm Tây, Quận Shanyang của thành phố Jiaozuo 焦作 , Hà Nam.

Ý Nghĩa của "山阳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Shanyang ở Shangluo 商洛 , Thiểm Tây

Shanyang County in Shangluo 商洛 [Shāng luò], Shaanxi

✪ 2. Quận Shanyang của thành phố Jiaozuo 焦作 市 , Hà Nam

Shanyang District of Jiaozuo City 焦作市 [Jiāo zuò Shi4], Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山阳

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 下山 xiàshān le 屋里 wūlǐ 渐渐 jiànjiàn 昏暗 hūnàn 起来 qǐlai

    - mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.

  • volume volume

    - shān gāo 遮不住 zhēbúzhù 太阳 tàiyang

    - Núi cao không che nổi mặt trời.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang zài 山当 shāndāng 升起 shēngqǐ

    - Mặt trời mọc trên đỉnh núi.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 落山 luòshān le

    - mặt trời lặn.

  • volume volume

    - 衡阳 héngyáng ( zài 衡山 héngshān 之南 zhīnán )

    - Hành Dương (phía nam Hành Sơn)

  • volume volume

    - 海阳 hǎiyáng suǒ ( zài 山东 shāndōng )

    - Hải Dương Sở (tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 快要 kuàiyào 落山 luòshān le

    - Mặt trời sắp lặn rồi.

  • volume volume

    - 山西 shānxī 汾阳 fényáng 酿造 niàngzào de 汾酒 fénjiǔ hěn 有名 yǒumíng

    - rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao