Đọc nhanh: 防锈钢 (phòng tú cương). Ý nghĩa là: Thép chống rỉ.
防锈钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép chống rỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防锈钢
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 这 只 杯子 是 不锈钢 做 的
- Cái cốc này được làm bằng thép không gỉ.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 炮衣 能 防锈
- Vỏ pháo có thể chống gỉ.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钢›
锈›
防›