Đọc nhanh: 防锈油脂 (phòng tú du chi). Ý nghĩa là: mỡ chống gỉ.
防锈油脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ chống gỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防锈油脂
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 看 你 的 衣服 油脂麻花 的 , 也 该 洗洗 了
- nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
脂›
锈›
防›