Đọc nhanh: 防病 (phòng bệnh). Ý nghĩa là: phòng bệnh.
防病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防病
- 防止 病情恶化
- ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
- 伤寒病 预防接种
- tiêm phòng bệnh thương hàn.
- 预防 疾病 比 治疗 更 重要
- Phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh.
- 这种 传染病 在 人口 多 的 地方 难以 预防
- Căn bệnh truyền nhiễm này khó phòng ngừa ở những nơi có dân số đông.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 接种 疫苗 对 预防 传染病 肯定 有 好处
- Tiêm phòng chắc chắn là tốt để ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm.
- 你 的 病 虽然 好 了 , 可 要 防止 反复
- Bệnh của cậu tuy đã khỏi rồi, nhưng phải ngăn ngừa bệnh tái phát.
- 这种 病是 可以 预防 的
- Bệnh này có thể phòng ngừa được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
防›