Đọc nhanh: 锦帆 (cẩm phàm). Ý nghĩa là: buồm gấm.
锦帆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồm gấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦帆
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 帆樯 如林
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 帆布 提箱
- va-li bằng vải bạt
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 帆 快速 地 穿越 了 海峡
- Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.
- 风势 已 减弱 做 帆船 运动 较为 安全 了
- Gió đã yếu đi, việc tham gia thể thao buồm thuyền trở nên an toàn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帆›
锦›