Đọc nhanh: 防焊渣 (phòng hãn tra). Ý nghĩa là: chống xỉ hàn.
防焊渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống xỉ hàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防焊渣
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 他 总 觉得 自己 是 个 学渣
- Anh ấy luôn cảm thấy bản thân là học sinh kém.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 他 在 努力 掌握 焊接 技术
- Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他们 有 三个 队员 防守 球门
- Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
焊›
防›