绒衫 róng shān
volume volume

Từ hán việt: 【nhung sam】

Đọc nhanh: 绒衫 (nhung sam). Ý nghĩa là: áo nỉ nữ.

Ý Nghĩa của "绒衫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绒衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo nỉ nữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绒衫

  • volume volume

    - 哥哥 gēge de shān 有些 yǒuxiē jiù le

    - Quần áo của anh trai có chút cũ.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 绒能 róngnéng xiù chū hǎo

    - Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.

  • volume volume

    - 开衫 kāishān

    - áo nữ hở cổ.

  • volume volume

    - 套衫 tàoshān

    - áo chui đầu của nữ

  • volume volume

    - zài de 衣柜 yīguì yǒu 一件 yījiàn 衬衫 chènshān

    - Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.

  • volume volume

    - 女士 nǚshì de 印花 yìnhuā 衬衫 chènshān 充满 chōngmǎn 时尚 shíshàng gǎn

    - Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - mǎi le jiàn xīn de shān

    - Cô ấy mua một chiếc áo mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:フフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMIJ (重女一戈十)
    • Bảng mã:U+7ED2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHHH (中竹竹竹)
    • Bảng mã:U+886B
    • Tần suất sử dụng:Cao