Đọc nhanh: 阮玉兰 (nguyễn ngọc lan). Ý nghĩa là: Nguyễn ngọc lan.
阮玉兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyễn ngọc lan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮玉兰
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 他 发现 一块 浑朴 的 美玉
- Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
玉›
阮›