部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (门) Thổ (土) Khư, Tư (厶) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 阖
閤 𨵯 𨶩
闔
阖 là gì? 阖 (Hạp). Bộ Môn 門 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: lấp, đóng. Từ ghép với 阖 : 闔城 Toàn thành, 闔戶 Đóng cửa, 閉闔 Đóng kín. Chi tiết hơn...
- 闔家 Cả nhà
- 闔城 Toàn thành
- 闔戶 Đóng cửa
- 閉闔 Đóng kín.