Các biến thể (Dị thể) của 阖

  • Cách viết khác

    𨵯 𨶩

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 阖 theo âm hán việt

阖 là gì? (Hạp). Bộ Môn (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: lấp, đóng. Từ ghép với : Toàn thành, Đóng cửa, Đóng kín. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lấp, đóng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cả, toàn

- Cả nhà

- Toàn thành

* ③ Đóng

- Đóng cửa

- Đóng kín.

Từ ghép với 阖