Đọc nhanh: 阔叶 (khoát hiệp). Ý nghĩa là: lá rộng (cây).
阔叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá rộng (cây)
broad-leaved (tree)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔叶
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 阔叶树 种
- loại cây lá rộng.
- 今日 阔别 心不舍
- Hôm nay chia tay không nỡ.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
阔›