Đọc nhanh: 阅读时间 (duyệt độc thì gian). Ý nghĩa là: thoi gian xem.
阅读时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoi gian xem
viewing time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅读时间
- 我 喜欢 在 闲暇 时 阅读
- Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.
- 趁 好多 时间 , 多读 几本书
- Tận dụng thời gian rảnh rỗi để đọc thêm sách.
- 阅读 占去 了 我 大部分 的 闲暇 时间
- Đọc chiếm đi phần lớn thời gian rảnh của tôi.
- 你 有 很多 供 火车 旅行 时 阅读 的 读物 吗
- Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?
- 我读 了 点 东西 打发 时间
- Tôi đọc một chút để thời gian trôi qua.
- 她 投入 阅读 , 忘记 了 时间
- Cô ấy chìm đắm trong việc đọc sách, quên mất thời gian.
- 假如 我 有 时间 , 我会 读 这 本书
- Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đọc cuốn sách này.
- 阅读 把 我 的 生命 引进 了 新 时代
- Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
读›
间›
阅›