Đọc nhanh: 阃寄 (khổn kí). Ý nghĩa là: chỉ huy quân sự.
阃寄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ huy quân sự
military command
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阃寄
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 原籍 浙江 , 寄籍 北京
- nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
- 她 寄情 于 诗歌
- Cô ấy gửi gắm tình cảm vào thơ ca.
- 国家 对于 青年一代 寄予 极大 的 希望
- quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.
- 包裹 已经 寄走 了
- Bưu phẩm đã gửi đi rồi.
- 地主 、 资本家 都 是 过 着 寄生 生活 的 人
- những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
- 他 经常 寄 明信片
- Anh ấy thường gửi bưu thiếp.
- 她 把 希望 寄托 在 孩子 身上
- Cô ấy gửi gắm hy vọng vào đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寄›
阃›