Đọc nhanh: 闽侯县 (mân hầu huyện). Ý nghĩa là: Quận Minhou ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Minhou ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến
Minhou county in Fuzhou 福州 [Fu2 zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闽侯县
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 闽侯 在 福建 的 东边
- Mân Hầu ở phía đông của Phúc Kiến.
- 闽侯 是 个 好 地方
- Mân Hầu là một nơi tốt.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侯›
县›
闽›